Cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu là một sự kiện lịch sử quan trọng trong đạo Thiên Chúa giáo. Đó là một câu chuyện về sự hy sinh và tình yêu thương vô bờ bến của Chúa Giêsu dành cho con người. Điều này đã trở thành biểu tượng cho sự tha thứ và cứu rỗi, và vẫn được nhắc đến và tôn vinh trong nhiều thế kỷ qua. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cuộc đời của Chúa Giêsu, tìm hiểu về cuộc khổ nạn của Ngài và những ý nghĩa cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu mang lại cho chúng ta.
Cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu theo kinh thánh
Truyền thống phụng vụ của Giáo hội Công giáo cử hành cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu bắt đầu vào tối thứ năm của tuần thánh. Trong thánh lễ này, người tín hữu được phục vụ Bí tích Thánh Thể, và các linh mục cử hành lễ truyền giáo của Chúa Giêsu về cuộc khổ nạn Ngài thông qua việc trình bày các sự kiện trong đêm Chúa cuối cùng cùng với cuộc bàn tiệc cuối cùng.
Trong cuộc bàn tiệc này, Chúa Giêsu đã ban thánh lễ và nói rằng bánh và rượu đại diện cho thân thể và máu của Ngài. Điều này đã dẫn đến việc thiết lập bí tích Thánh Thể trong Giáo hội Công giáo, nơi người tín hữu được tiếp nhận Thánh thể của Chúa Giêsu trong hình thức bánh và rượu trong lễ Thánh Lễ.
Sách Tin mừng cũng trình bày rất chi tiết về cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu, bắt đầu từ đêm Chúa cuối cùng và kéo dài cho đến khi Ngài bị treo cổ trên cây thập giá và qua đời. Cuộc khổ nạn này được coi là một sự hy sinh tuyệt vời của Chúa Giêsu vì sự cứu rỗi của con người, và đã trở thành một phần quan trọng trong lịch sử đạo Thiên Chúa giáo.
Phim ngắn về cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu
Bữa tiệc ly của Chúa Giêsu
Bữa tiệc cuối cùng của Chúa Giêsu với các môn đệ là một sự kiện quan trọng trong cuộc đời của Ngài và đã trở thành một phần không thể thiếu trong lịch sử đạo Thiên Chúa giáo. Tất cả các sách Tin mừng đều tường thuật lại sự kiện này, và Thánh Phaolô trong Thư thứ nhất gửi đến giáo đoàn Côrintô cũng đề cập đến bữa tiệc cuối cùng này.
Theo các tài liệu, trong bữa tiệc này, Chúa Giêsu đã phân phát bánh và rượu cho các môn đệ và nói rằng bánh và rượu này đại diện cho thân thể và máu của Ngài. Điều này đã dẫn đến việc thiết lập bí tích Thánh Thể trong Giáo hội Công giáo.
Theo sách Tin Mừng Nhất Lãm, bữa tiệc ly của Chúa Giêsu được đặt trong bối cảnh của lễ Vượt qua của người Do Thái. Theo đó, vào ngày sát Tết Chiên vượt qua, các môn đệ đã hỏi Chúa Giêsu về nơi để tổ chức lễ ăn Vượt qua. Chúa Giêsu sau đó đã chỉ dẫn các môn đệ của Ngài để chuẩn bị bữa tiệc ly của mình.
Bữa tiệc Vượt qua của người Do Thái là một lễ hội quan trọng trong lịch sử của đạo Juda, nơi các tín đồ của đạo này tôn vinh việc cứu thoát của Chúa từ cơn ác mộng của pharaoh và người Ai Cập. Chúa Giêsu đã sử dụng bữa tiệc ly này như một cách để biểu tượng hóa việc Ngài sẽ cứu rỗi con người khỏi tội lỗi và ác độc.
Thánh Phaolô cũng viết rằng: “Vì lẽ đó, ai ăn bánh này hoặc uống cốc chung với Chúa mà không đáng, sẽ phạm tội đối với cơ thể và máu Chúa. Hãy tẩy sạch tâm hồn các anh em, trước khi ăn bánh này hoặc uống cốc chung với Chúa, để không ăn và uống phạm tội đối với cơ thể và máu Chúa” (1 Cr 11,27-28).
Sự khác biệt giữa trình thuật Chúa Giêsu chịu khổ hình trong Tin mừng Nhất lãm và Tin mừng Gioan là rõ ràng. Theo Tin mừng Gioan, Chúa Giêsu chết trên thập giá vào chính lúc người Dothái bắt đầu mừng lễ Vượt qua (Ga 13,1; 18,24; 19,14). Do đó, trong trình thuật của Tin mừng Gioan, không có đề cập đến việc Chúa Giêsu dùng bữa tiệc ly như bữa tiệc Vượt qua của người Dothái khác.
Có nhiều giải thích khác nhau về sự khác biệt giữa trình thuật Chúa Giêsu chịu khổ hình trong Tin mừng Nhất lãm và trong Tin mừng Gioan. Tuy nhiên, không cần phải giải thích tất cả những khác biệt này để hiểu ý nghĩa của việc Chúa Giêsu dùng bữa tiệc Vượt qua với các môn đệ trước khi chịu khổ hình.
Trong cả hai bản Tin mừng, điều quan trọng nhất là ý nghĩa tượng trưng của việc Chúa Giêsu dùng bữa tiệc này. Bữa tiệc Vượt qua là lễ kỉ niệm việc dân Dothái thoát khỏi nô lệ tại Ai Cập và trở về đất hứa. Điều này tượng trưng cho sự giải thoát của con người khỏi tình trạng nô lệ tội lỗi và sự sống lại trong đời sống tinh thần.
Việc Chúa Giêsu dùng bữa tiệc Vượt qua với các môn đệ trước khi chịu khổ hình có ý nghĩa tượng trưng là ông ấy đang chuẩn bị cho sự giải thoát và sự sống lại của nhân loại. Việc này cũng cho thấy tình yêu thương vô điều kiện của ông ấy dành cho những người theo đuổi lòng chân thành và sự cứu rỗi.
Bữa tiệc cuối cùng của Chúa Giêsu đã trở thành một sự kiện trọng đại đối với các tín hữu Kitô giáo, không chỉ bởi sự truyền lại bí tích Thánh Thể và Phép rửa chân mà còn bởi thông điệp về tình yêu và sự hy sinh của Chúa Giêsu.
Bằng cách tự đóng vai trò của mình như một con cừu, Chúa Giêsu đã giải cứu con người khỏi tội lỗi và sự chết, và dẫn đường cho chúng ta đến sự sống đời đời. Bản thân việc rửa chân cũng là một hành động khiêm tốn và tình người của Chúa Giêsu, cho thấy sự quan tâm tới sự phục vụ và giúp đỡ người khác. Sau đó, Chúa Giêsu đã bước vào hồi thương khó để chuẩn bị cho sự khổ hình và tử vong của Mình, tất cả đều để giải cứu con người khỏi tội lỗi và cứu độ họ.
Xem thêm: Giải mã những giấc mơ thấy Chúa Giêsu
Tại vườn Giếtsêmani
Sau khi đến vườn Giếtsêmani, Chúa Giêsu cầu nguyện và dặn dò các môn đệ trong lúc Người đang chịu đựng nỗi sợ hãi và áp lực trước sự khổ hình sắp tới. Tuy nhiên, đến cuối cùng, khi quân lính của Giuda Iscariot đến để bắt Người, tất cả các môn đệ đều bỏ chạy, để lại Chúa Giêsu đơn độc trong tay những người muốn hại Người.
Trong số đó, tông đồ trưởng Phêrô còn bị một người hỏi nhận ra là người đi cùng với Chúa Giêsu, và ông Phêrô đã ba lần từ chối biết đến Người, như lời tiên báo của Chúa Giêsu trước đó. Sau đó, ông Phêrô đã khóc và cảm thấy hối hận về việc đã từ chối Chúa Giêsu.
Điều đáng nói ở đây là Chúa Giêsu đã không phản bội Chúa Cha dù trải qua những giây phút đau khổ và sợ hãi. Thay vào đó, Người đã đương đầu với nỗi sợ hãi đó và cầu nguyện cùng Chúa Cha. Điều này truyền cảm hứng cho chúng ta trong cuộc sống, khi chúng ta phải đối mặt với những nỗi sợ hãi và khó khăn, chúng ta cũng nên đương đầu và cầu nguyện để tìm sự giúp đỡ và an ủi từ Chúa.
Sau khi trải qua cơn hấp hối đau đớn, Chúa Giêsu đã quyết định chấp nhận ý muốn của Chúa Cha và chuẩn bị cho sự đau khổ và sự chết trên Thập Giá. Việc Người bước vào cuộc đấu tranh nội tâm và chấp nhận sự chết trên Thập Giá là một minh chứng rõ ràng cho sự tận hiến và tình yêu vô điều kiện của Người đối với con người. Đó là một thông điệp vô cùng sâu sắc và ý nghĩa trong việc hiểu và sống đạo Thiên Chúa của chúng ta.
Đức Giêsu bị bắt
Trong Kinh Thánh, có nhiều câu chuyện kể về việc Chúa Giêsu bị bắt. Tuy nhiên, việc chính thức đầu tiên Chúa Giêsu bị bắt diễn ra trong vườn Gethsemane, ngay trước khi Ngài bị đưa ra xử án và bị đóng đinh trên cây thập giá.
Theo sách Mattheo, Mác, Luka và Gioan trong Kinh Thánh, Chúa Giêsu đến vườn Gethsemane để cầu nguyện sau khi ăn tối với các môn đệ của Ngài. Tại đây, Ngài bị bắt bởi đạo quân của Giuda và các giả tội đồ.
Sau đó, Chúa Giêsu bị dẫn đến trước các tòa án Do Thái và La Mã, và cuối cùng bị đưa ra xử án và bị đóng đinh trên cây thập giá. Điều này được coi là một trong những sự kiện quan trọng nhất trong lịch sử Kitô giáo, và được ghi lại trong nhiều tài liệu và nghệ thuật Kitô giáo.
Xem thêm: Chúa Giêsu sinh năm bao nhiêu?
Việc xử án Chúa Giêsu
Theo các sách Tin mừng, Chúa Giêsu đã trải qua hai phiên tòa trước khi bị đóng đinh trên cây thập giá.
Phiên tòa Giuda
Phiên tòa đầu tiên diễn ra tại phòng họp của Giuda, người đã phản bội Chúa Giêsu. Đây là phiên tòa phi chính thức, nơi Giuda và những người giả tội đồ khác đưa Chúa Giêsu ra xét xử. Tuy nhiên, phiên tòa này không đạt được kết quả mong muốn của những người đưa Chúa Giêsu ra xét xử, vì không có bằng chứng đủ để kết tội Ngài.
Sau đó, Chúa Giêsu bị đưa ra trước Tòa Hội Đồng Do Thái, nơi Ngài bị cáo buộc phạm tội chống đối Tòa Hội Đồng và tuyên bố mình là Con trai Đức Chúa Trời. Phiên tòa này có tên gọi là “Phiên tòa của Cai-pha” vì Cai-pha là người đứng đầu Tòa Hội Đồng. Kết quả của phiên tòa này là Chúa Giêsu bị kết tội và bị đưa đến Pilate, thống đốc Rôma, để xử án.
Phiên tòa Pilate
Phiên tòa thứ hai được gọi là “Phiên tòa của Pilate”, diễn ra trước thống đốc Rôma Pilate. Tại đây, Chúa Giêsu bị cáo buộc phạm tội chống đối đế quốc Rôma và xưng tội là Vua của người Do Thái. Mặc dù Pilate không tìm thấy Chúa Giêsu có tội lỗi gì, nhưng do áp lực của quan chức Do Thái và dư luận, Pilate đã cho Chúa Giêsu bị đóng đinh trên cây thập giá.
Đó là những thông tin về việc xử án Chúa Giêsu trong các trình thuật của Tin mừng. Tuy nhiên, các chi tiết và thứ tự diễn biến của các phiên tòa có thể khác nhau đôi chút trong các bản Tin mừng khác nhau.
Cuộc hành quyết Chúa Giêsu
Đánh đòn
Việc đánh đòn trước khi hành quyết là một phần của thủ tục hình luật trong các cuộc hành quyết tại La Mã, hình phạt chỉ dành cho tù nhân ngoại kiều, không áp dụng cho công dân Rôma.
Trong trường hợp của Chúa Giêsu, người không phải là công dân Rôma, Ngài đã phải chịu những trận đòn trước khi bị đóng đinh trên cây thập giá. Cách thức đóng đinh trên cây thập giá cũng được mô tả trong các sách Tin mừng. Chúa Giêsu được bắt và đưa ra ngoài thành của Jerusalem, nơi Ngài bị đóng đinh trên cây thập giá cùng với hai tên tội phạm khác. Sau đó, Ngài qua đời và được chôn cất trong một mồ trong vườn.
Việc các quân lính chế nhạo và tra tấn Chúa Giêsu trước khi đóng đinh trên cây thập giá là một sự tàn ác và không nên được khuyến khích. Trong các bản Tin mừng, việc này được mô tả như là một hành động thực sự đau lòng và thương tâm.
Vác thập giá
Sau khi bị đánh đòn, Chúa Giêsu phải vác thập giá từ nơi bị đánh đến nơi hành hình, được gọi là đường lên đồi Calvari (hoặc Golgota). Theo các báo cáo, Chúa Giêsu đã không còn đủ sức để vác thập giá nữa, vì vậy Simon Kyrênê (Simon của Kirênê) đã được bắt buộc phải giúp Người. Tại nơi hành hình, Đức Giêsu bị đóng đinh vào thập giá và chịu đựng đến chết.
Theo các kinh thánh, Chúa Giêsu đã bị bắt và phải vác thập giá từ nơi thực hiện đánh đòn đến nơi hành hình. Trên đường đi, quân lính Rôma đã bắt ông Simon Kyrênê, một người Dothái gốc Kirênê, để vác thập giá cho Chúa Giêsu vì họ lo sợ rằng Đức Giêsu sẽ chết dọc đường. Ông Simon được nhắc đến trong các kinh thánh Markô (15:21), Luka (23:26), và Mathi (27:32).
Theo tin mừng, hai tên tội phạm khác cũng bị chế tử cùng với Chúa Giêsu tại Golgotha. Cách thực hiện hình phạt thập giá của người Rôma thật sự rất tàn nhẫn và đầy nhục nhã. Nó không chỉ là hình phạt đau đớn mà còn bị xem là hình phạt bỉ ổi, nhục nhã cho người chịu hình phạt. Có lẽ vì vậy mà nó chỉ áp dụng cho những người không có công dân Rôma hoặc là những người bị xem là kẻ phản bội đất nước.
Bằng cách đánh gẫy ống chân, tử tội không còn có thể sử dụng bắp đùi để hít thở, và do đó họ không thể giữ cho cơ thể nằm thẳng. Thay vào đó, cơ thể bị kéo xuống bởi trọng lực, làm căng lồng ngực và buồng phổi. Khi cơ thể căng ra, nạn nhân không thể thở được và cuối cùng ngạt thở và chết.
Chúa Giêsu đã chịu đựng những đòn roi, những đòn đánh và những lời lăng mạ trước khi bị đóng đinh trên cây thập giá và qua đời.
Sau khi Người chết, quân lính không đập gẫy ống chân của Người, nhưng một tên lính đã thực hiện hành động tàn bạo bằng cách đâm vào cạnh sườn của Người bằng một đòng. Điều này được cho là để đảm bảo rằng Người đã chết hoàn toàn. Hành động này cũng được cho là một lời xác nhận cho sự chết của Chúa Giêsu, và cũng là một phần trong việc thực hiện lời tiên tri của Kinh thánh về sự chết của Người.
Việc mai táng
Việc mai táng Chúa Giêsu theo Tin mừng của Gioan, Matthew, Mark và Luke cho biết rằng, sau khi Chúa Giêsu qua đời trên thập giá, thi hài của Người được mai táng ngay theo tục lệ của người Dothái. Vì lễ Vượt qua đang đến, việc mai táng phải được thực hiện nhanh chóng.
Theo Tin mừng, việc mai táng Chúa Giêsu được thực hiện bởi ông Giuse Arimathê và ông Nicôđêmô, hai người đã xin phép Tổng trấn Philatô để hạ xác, tẩm liệm và an táng Chúa Giêsu trong một ngôi mộ mới. Ông Giuse là một thành viên của Thượng hội đồng, nhưng ông không tán thành việc kết án Đức Giêsu. Ông Nicôđêmô cũng là một người ủng hộ Chúa Giêsu, nhưng chỉ lén lút không dám công khai.
Có một số phụ nữ cũng chứng kiến việc mai táng của Chúa Giêsu, bao gồm bà Maria Mácđala và một bà khác gọi là Maria theo Tin mừng của Matthew. Việc mai táng của Chúa Giêsu được coi là một phần của việc hoàn thành sứ mạng của Người, và cũng là một bước quan trọng trong việc xác nhận sự chết của Người.
Kết luận
Cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu là một câu chuyện đầy cảm động và ý nghĩa đối với đạo Thiên chúa giáo. Trong suốt cuộc đời của Người, Chúa Giêsu đã sống một cuộc đời tận tụy vì tình yêu và lòng tha thứ, và đã dẫn đường cho nhân loại đến sự cứu rỗi và sự sống đời sau.
Tuy nhiên, cuộc đời của Người cũng đầy đau khổ và nỗi thương tâm. Người đã bị phản bội, bị đánh đập, bị xét xử sai trái và bị đóng đinh trên thập giá. Nhưng qua mỗi đợt đau khổ và sự phản bội, Chúa Giêsu vẫn giữ vững tình yêu và lòng tha thứ của Người đối với những kẻ đã làm hại Người.
Cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu là một minh chứng rõ ràng cho tình yêu và lòng tha thứ của Chúa đối với nhân loại. Từ cuộc khổ nạn đó, chúng ta cũng học được cách sống tốt đẹp hơn, yêu thương đồng loại, và tha thứ cho kẻ đã phạm tội với chúng ta.
Dù cuộc đời của Chúa Giêsu đã kết thúc với những đợt đau khổ và nỗi thương tâm, nhưng Nhân loại luôn nhớ về Người với tình yêu và sự kính trọng. Cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu là một bài học sống về tình yêu, tha thứ và hy vọng đối với mọi người, và sẽ luôn được ghi nhớ trong lòng đạo Thiên chúa giáo và cả những người không theo đạo.
Qua bài viết hi vọng banthochuadep.vn sẽ giúp chúng ta tìm hiểu thêm về cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu.
Xem thêm:
- Chúa Giêsu cầu nguyện ở đâu? Chúa Giêsu dạy ta cầu nguyện như thế nào?
- Tại sao Chúa Giêsu phải chịu chết?