Trong thời gian này, chính quyền Ba Lan đã có quan điểm rằng Wojtyła là một người dễ chấp nhận các thỏa thuận với chính quyền hơn là Hồng y Wyszynski. Họ đã đề xuất cho Wyszynski lựa chọn Wojtyła làm Tổng Giám mục thay vì một người khác. Sự tin tưởng vào Wojtyła của chính quyền có thể thấy trong một báo cáo mật của cảnh sát Ba Lan vào năm 1967, mô tả ông là “một trong số ít những trí thức trong đoàn Giám mục Ba Lan” và đánh giá cao khả năng ông kết hợp lòng mộ đạo truyền thống của dân chúng với Công giáo trí thức. Tuy nhiên, báo cáo cũng nhấn mạnh rằng ông chưa tham gia vào hoạt động chính trị chống chính quyền một cách công khai và có vẻ không quan tâm đến các vấn đề chính trị, họ cho rằng ông đã bị trí thức hóa quá mức.
Con đường trở thành Hồng Y
Vào năm 1967, Giáo hoàng Paul VI đã phong ông làm Hồng y, và ông được bổ nhiệm vào bốn thánh bộ của Vatican, bao gồm Bộ Giáo sĩ, Thánh bộ Giáo dục Công giáo, Thánh bộ Nghi lễ, và Bộ Các giáo hội Đông Phương. Ông cũng trở thành cố vấn cho Hội đồng về Thế tục.
Vào mùa Giáng sinh năm 1970, trong bài thuyết giảng nhân lễ Giáng sinh tại Kraków, khi tình hình Ba Lan căng thẳng với sự leo thang của giá thực phẩm, ông đã nói với tinh thần đồng cảm và yêu thương: “Khi nhân dân đau khổ và gặp khó khăn, Giáo hội phải lên tiếng và đứng về phía họ, không vì mục đích chính trị mà chỉ vì tình yêu và sự đồng hành với con người là con của Thiên Chúa.”
Trong thời gian đó, ông cũng làm việc với một nhóm tín hữu trí thức được gọi là Odrodzenie (Tái Sinh), một tổ chức Công giáo có sự bảo trợ của Hồng y Wyszynski. Ông cũng gặp gỡ các tác giả và trí thức để trao đổi quan điểm. Tại tư dinh, ông không chỉ gặp gỡ các biên tập viên của tờ Tygodnik Powszechny mà còn tiếp xúc với các sử gia, nhà toán học, nhà khoa học, triết gia, nhà văn, nhạc sĩ và các nghệ sĩ biểu diễn. Ông thảo luận với họ về các vấn đề liên quan đến Ba Lan, con người và cả những vấn đề thuộc về thế giới tâm linh.
Vào năm 1972, Hồng y Karol Wojtyła bắt đầu một mối quan hệ với Anna-Teresa Tymieniecka, một phụ nữ Ba Lan làm việc tại Đại học Harvard. Bà đã giúp ông nổi bật và giới thiệu ông với cộng đồng triết học châu Âu và các học giả Mỹ. Bà cũng đóng vai trò trong việc lên kế hoạch cho chuyến thăm đầu tiên của ông tới Mỹ và sắp xếp cho ông có bài giảng đầu tiên tại Đại học Harvard. Tuy nhiên, sau khi ông trở thành Giáo hoàng, ông và Tymieniecka đã có mâu thuẫn về vấn đề bản quyền liên quan đến cuốn sách “Osoba i Czyn” của ông. Bà đã cho rằng sự im lặng của Giáo hoàng trong cuộc tranh chấp này là một “sự phản bội” cá nhân, tuy nhiên, sau đó ông và bà đã hòa giải.
Trong giai đoạn từ 1973 đến 1975, Tổng Giám mục Wojtyła đã gặp Giáo hoàng để trò chuyện riêng trong phòng đọc của ông 11 lần. Vào năm 1976, Giáo hoàng Paul VI đã mời ông cử hành Lễ Chay tại Vatican cho thành viên Tòa thánh và gia đình Giáo hoàng. Trong năm này, tờ “New York Times” đã đưa ông vào danh sách 10 người được nhắc đến nhiều nhất như là ứng cử viên để kế tục Giáo hoàng Paul VI.
Vào tháng 8 năm 1978, sau khi Giáo hoàng Paul VI qua đời, ông tham gia Hồng y đoàn trong việc bầu Hồng y Albino Luciani, Tổng Giám mục của Venezia, làm Giáo hoàng John Paul I. Tuy nhiên, chỉ sau 33 ngày sau khi nhậm chức, Giáo hoàng John Paul I qua đời. Vào tháng 10 năm 1978, Hồng y Wojtyła trở về Tòa thánh để tham gia việc bầu chọn Giáo hoàng mới.
Con đường trở thành Giáo hoàng
Vào lúc 16:30 ngày thứ bảy, ngày 14 tháng 10 năm 1978, sau khi cử hành Lễ kính Chúa Thánh Thần tại Đền thờ Thánh Phêrô vào buổi sáng, 111 vị Hồng y từ khắp thế giới bước vào Mật Viện để bầu chọn Giáo hoàng mới. Trong ngày hôm sau, các Hồng y bắt đầu bỏ phiếu, hai lần vào buổi sáng và hai lần vào buổi chiều. Tổng cộng có bốn lượt bỏ phiếu vào ngày 15 tháng 10 năm 1978, nhưng không có kết quả cụ thể nào được đạt được. Các Hồng y người Ý chiếm đa số, nhưng họ không đồng ý với nhau về một “ứng cử viên duy nhất” vào thời điểm đó. Một trong số họ là Hồng y Giuseppe Siri, Tổng Giám mục Genova, người đã được báo chí đề cập từ lâu và được xem là “ứng cử viên” có khả năng cao nhất. Một vị khác là Hồng y Giovanni Benelli, Tổng Giám mục Firenze, đã có nhiều năm phục vụ tại Phủ quốc Vụ Khanh và có kinh nghiệm trong lĩnh vực ngoại giao và công việc của Giáo Triều Roma.
Vào sáng thứ hai, ngày 16 tháng 10 năm 1978, sau hai lượt bỏ phiếu, các Hồng y vẫn chưa chọn được Giáo hoàng mới. Tổng Giám mục của Cracovia đã nhận được số phiếu nhiều hơn vào lúc 17:30, trong cuộc bỏ phiếu thứ sáu của ngày đó. Sau khi kiểm tra phiếu bầu, vị Hồng y nhiếp chính (trong thời kỳ trống ngôi) lại tiến gần với vị Hồng y được chọn, chào kính và đặt câu hỏi theo lễ nghi: “Ngài có chấp nhận việc được lựa chọn hay không?” Trong cầu nguyện và yên lặng suy tư, Karol Wojtyła chưa trả lời ngay lập tức. Mọi người chờ đợi và thấy ông cảm động, nước mắt chảy trên gò má. Cuối cùng, với giọng nghiêm túc và rõ ràng, ông trả lời: “Vì Chúa Kitô của tôi, vì Đức Trinh Nữ Mẹ của tôi, vì tôn trọng Tông Hiến của Đức Phaolô VI đã mời gọi, tôi xin chấp nhận.
Sau khi ông Karol Wojtyla trở thành Giáo hoàng, ông nhận tên là Gioan Phaolô II. Vào lúc 6 giờ 18 phút, hồng y phó tế Tisserant tuyên bố: “Dưới sự hướng dẫn của Chúa Thánh Thần, Hồng y đoàn đã tín nhiệm Hồng y Karol Wojtyla, Tổng Giám mục Kraków, Ba Lan, vào ngôi vị giáo hoàng của thế giới Công giáo”. Ông đã được bầu để kế vị Gioan Phaolô I, trở thành Giáo hoàng từ ngoài nước Ý đầu tiên trong gần 500 năm và là vị giáo hoàng gốc người Slav đầu tiên trong lịch sử Công giáo.
Sau khi giơ tay chào dân chúng, Giáo hoàng Gioan Phaolô II nói rằng chúng ta đang đau buồn về cái chết của Giáo hoàng Gioan Phaolô I và thể hiện sự biết ơn với sự lựa chọn của các Hồng y. Ông nói rằng mình đến từ một xứ sở xa xôi, nhưng luôn gần gũi bởi sự hiệp thông đức tin và truyền thống Kitô giáo. Ông biểu lộ sự run sợ và sự phục tùng Chúa Giêsu Kitô và Đức Trinh Nữ Maria. Ông cảm ơn dân chúng và tuyên xưng đức tin chung và lòng tín nhiệm đối với Chúa Kitô và Giáo hội.
Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã đơn giản hóa chức vụ Giáo hoàng và thể hiện một phong cách khiêm tốn hơn. Thay vì sử dụng “chúng tôi”, ông đã sử dụng “tôi” để nói về bản thân. Ông cũng chọn làm một lễ tấn phong đơn giản hơn và không đội mũ giáo hoàng trong khi đảm nhiệm.
Bằng cách làm như vậy, ông muốn nhấn mạnh tên chức vụ của mình là “tôi tớ của những người tôi tớ của Chúa” (Servus Servorum Dei). Ông muốn tập trung vào vai trò phục vụ và sự khiêm tốn, thể hiện sự gắn kết của mình với các tín hữu và nhân loại.
Sáng ngày 17 tháng 10, Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã trình bày chiến lược của mình, đặt trung thành với cộng đồng và các hội đoàn lên hàng đầu. Ông khẳng định việc tuân thủ lời răn dạy của Giáo hoàng, tôn trọng các quy định về nghi lễ và kỷ luật. Ông cũng nhấn mạnh sự cần thiết của cuộc đối thoại toàn cầu và cam kết của Giáo hội đối với hòa bình và công lý trên thế giới.
Nhiệm kỳ Giáo hoàng
Gioan Phaolô II có một tư tưởng pha trộn giữa tiến bộ và bảo thủ trong các lĩnh vực khác nhau. Ông đã có những đóng góp tích cực và tiến bộ trong việc đối thoại với các tôn giáo khác, thể hiện sự sẵn sàng và mong muốn tạo ra một môi trường hòa bình và hiểu biết giữa các tôn giáo.
Tuy nhiên, ông cũng duy trì một hệ thống giáo hoàng thủ cựu và bảo thủ trong một số lĩnh vực. Ông đã giữ vững các quy tắc và truyền thống của Giáo hội, bao gồm các quy định về đức tin, nghi lễ và kỷ luật. Điều này đã tạo ra sự phân đoạn và khác biệt quan điểm trong Giáo hội, và có thể tạo ra khó khăn trong việc điều hành và định hướng của người kế vị.
Những sự trái ngược này trong tư tưởng và quan điểm của Gioan Phaolô II đã tạo ra một diễn biến phức tạp cho Giáo hội và người kế vị của ông. Điều này có thể gây ra sự khủng hoảng và thách thức trong việc điều hành và thúc đẩy sự phát triển của Giáo hội trong tương lai.
Cai quản giáo hội Công giáo
Gioan Phaolô II đã chủ sự một số lượng lớn nghi lễ tuyên thánh và phong chân phước hơn bất kỳ giáo hoàng nào trước đó. Ông đã tuyên thánh 482 người và phong chân phước cho 1338 người, vượt qua số lượng người được tuyên thánh và phong chân phước bởi các giáo hoàng trước đó.
Việc ông tuyên thánh cho nhiều người hơn có thể khó xác minh chính xác do thiếu sót trong hồ sơ ban đầu của quá trình tuyên thánh. Tuy nhiên, trong số những người được tuyên thánh, có những cá nhân nổi tiếng và có sự tranh cãi, như Anuarite Negapeta và Peter Toror, những người đã hy sinh cuộc sống của mình trong tình yêu và dấn thân vì đức tin của mình.
Trong danh sách những người được tuyên thánh, có Josemaria Escriva de Balague, người sáng lập Opus Dei, một tổ chức Thiên chúa giáo thần bí. Mối quan hệ của Gioan Phaolô II với Opus Dei đã gây ra sự chú ý và tranh cãi trong một số trường hợp.
Trong số những người được tuyên thánh, có 117 vị thánh tử đạo Việt Nam, một sự kiện đặc biệt và ý nghĩa cho người Việt Nam và giáo dân Công giáo toàn cầu. Việc tuyên thánh của họ đã được tổ chức tại Rôma vào ngày 19 tháng 6 năm 1988.
Gioan Phaolô II đã có nhiều đóng góp quan trọng trong việc thành lập các tổ chức và sự kiện nhằm hỗ trợ phát triển và đem lại lợi ích cho các nhóm dân tộc và cộng đồng trên khắp thế giới.
Năm 1984, ông thành lập Học viện Sahel để tập trung vào việc hỗ trợ phát triển các quốc gia vùng sa mạc Sahara. Mục tiêu của học viện là nghiên cứu, đào tạo và thúc đẩy các giải pháp phát triển bền vững cho các vùng đất khô cằn này.
Tháng 2 năm 1992, ông thành lập Quỹ phát triển Populorum Progressio, tập trung vào việc hỗ trợ các nhóm thổ dân ở Mỹ Latinh. Quỹ này cung cấp nguồn tài trợ và các dự án phát triển để cải thiện điều kiện sống và đem lại công bằng xã hội cho các cộng đồng thổ dân.
Gioan Phaolô II cũng thành lập Hàn lâm viện Giáo hoàng về sự sống và các khoa học xã hội (Pontifical Academy for Life and Pontifical Academy of Social Sciences) nhằm nghiên cứu và đưa ra những quan điểm đạo đức và xã hội của Giáo hội về các vấn đề như đời sống, gia đình, công lý xã hội và phát triển bền vững.
Ngoài ra, ông cũng đã tạo ra những sự kiện quan trọng như Ngày Quốc tế Bệnh nhân (World Day of the Sick), Ngày Quốc tế Đời tận hiến (World Day of Consecrated Life) và Ngày Giới trẻ Thế giới (World Youth Day). Các sự kiện này nhằm đẩy mạnh tình yêu thương, quan tâm và sự phục vụ cho những nhóm người cần thiết và truyền cảm hứng cho giới trẻ trong đức tin.
Gioan Phaolô II đã có một sự hiện diện quan trọng trên sân khấu quốc tế và thường xuyên tiếp đón các nhà lãnh đạo quốc gia và thủ tướng. Ông đã gặp gỡ và tiếp xúc với hàng triệu người trong suốt thời gian làm giáo hoàng.
Ông đã gặp 17,6 triệu khách hành hương trong 1160 lần tại Quảng trường Thánh Phêrô vào mỗi ngày Thứ Tư. Trong Năm Thánh 2000, ông đã tiếp xúc với khoảng 8 triệu khách hành hương, đặc biệt trong các sự kiện lớn như Lễ Phục Sinh và các ngày lễ quan trọng khác.
Ngoài ra, Gioan Phaolô II cũng có vai trò quan trọng trong việc hòa giải các cuộc tranh chấp quốc tế. Ông đã được hai chính phủ Chile và Argentina yêu cầu can thiệp và hướng dẫn giải quyết vấn đề kênh Beagle, một tranh chấp lãnh thổ giữa hai quốc gia. Việc ông được nhờ đến là một minh chứng cho sự tôn trọng và sự công nhận của các bên liên quan đối với sự đạo đức và tầm nhìn của ông về hòa bình và công lý.
Gioan Phaolô II đã tận dụng vai trò của mình như một nhà lãnh đạo tôn giáo để gặp gỡ và thúc đẩy các vấn đề quốc tế, tạo điều kiện cho sự đối thoại và hòa giải giữa các quốc gia và tôn giáo khác nhau.
Gioan Phaolô II đã có một đóng góp đáng kể trong việc quản lý và tổ chức các sự kiện quan trọng của Giáo hội trong suốt thời kỳ giữ chức Giáo hoàng. Ông đã tổ chức 9 mật nghị để phong tước cho 232 hồng y, bổ nhiệm hàng ngàn giám mục trên toàn cầu và gặp gỡ từng người trong số họ trong các cuộc viếng thăm Tòa thánh.
Ngoài ra, ông cũng đã chủ sự 15 thượng hội Giám mục, bao gồm các cuộc họp thường lệ và đặc biệt, nhằm thảo luận và đưa ra các quyết định quan trọng về các vấn đề liên quan đến gia đình, giáo dân, linh mục, tu sĩ và các khu vực địa lý cụ thể trên thế giới.
Với thời gian 27 năm trên ngôi Giáo hoàng, Gioan Phaolô II trở thành vị Giáo hoàng thứ ba trong lịch sử với thời gian ngồi trên ngôi lâu nhất, chỉ sau Thánh Phêrô và Piô IX. Trong thời gian này, ông đã viết nhiều tài liệu quan trọng như thông điệp, tông huấn, tông hiến, tông thư và tự sắc. Đặc biệt, ông đã viết tông thư “Tiến đến Thiên niên kỷ thứ Ba” (Tertio Millennio Adveniente) để chuẩn bị cho Năm Thánh 2000, một sự kiện đáng nhớ của Giáo hội.
Gioan Phaolô II đã có một di sản to lớn trong suốt thời gian làm Giáo hoàng, không chỉ trong việc quản lý và điều hành Giáo hội, mà còn trong việc tạo ra các văn kiện quan trọng và tạo dựng mối quan hệ với các tôn giáo và quốc gia khác trên thế giới.
Giáo huấn
“Tương lai bắt đầu từ ngày hôm nay, không phải ngày mai”. Điều quan trọng là tận dụng mỗi ngày để xây dựng và tạo nên tương lai tốt đẹp cho bản thân và xã hội. Quyết định và hành động của chúng ta trong hiện tại sẽ ảnh hưởng đến kết quả và hướng đi của tương lai. Vì vậy, hãy đặt mục tiêu, làm việc chăm chỉ và đưa ra những quyết định thông minh từ ngày hôm nay để xây dựng một tương lai tươi sáng.
Các chuyến tông du của Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II
Gioan Phaolô II đã thực hiện những cuộc viếng thăm nước ngoài và trong nước Ý rất tích cực trong suốt triều đại của mình. Những chuyến đi này thể hiện ý định của ông trong việc xây dựng cầu nối và đoàn kết giữa các quốc gia và tôn giáo khác nhau. Ông đã đặt nỗ lực lớn trong việc thăm hỏi và tương tác trực tiếp với cộng đồng Công giáo trên khắp thế giới.
Việc thực hiện 104 cuộc viếng thăm ngoại quốc và 143 cuộc viếng thăm trong nước Ý cho thấy ông đã dành nhiều thời gian và công sức để gặp gỡ và động viên những người theo đạo Công giáo. Tổng cộng, ông đã đi hơn 1,1 triệu km, tương đương với 28 lần chu vi Trái Đất. Những chuyến đi này không chỉ có ý nghĩa tín ngưỡng mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ và giao lưu văn hóa giữa các quốc gia và tôn giáo khác nhau.
Điều này thể hiện sự cam kết và tầm nhìn toàn cầu của Gioan Phaolô II trong việc thúc đẩy sự đoàn kết và hòa bình trên thế giới thông qua giao lưu và tương tác với các cộng đồng tôn giáo khác.
Chuyến đi của Gioan Phaolô II không chỉ là những cuộc viếng thăm văn hóa hay tín ngưỡng, mà còn là một bài thuyết giáo sống động về tình yêu và lòng trung thành đối với con người. Ông đã đặc biệt quan tâm đến những người bị bất công, đau khổ và bị lạm dụng.
Việc ông nói về sự nghiệp giải phóng con người tại Triều Tiên, hay phát biểu trước các nhóm tôn giáo khác nhau, chứng tỏ ông đã tận hưởng một tầm nhìn rộng mở và sẵn lòng tiếp xúc với mọi tầng lớp xã hội và tôn giáo. Ông đã truyền đạt thông điệp của tình yêu và hy vọng tới cả những người theo và không theo Thiên Chúa.
Việc ông thăm các nơi trên thế giới, bất kể là thế giới phát triển hay thế giới đang phát triển, là một minh chứng rõ ràng cho sự tận tụy của ông đối với những người nghèo khổ và đau khổ. Ông đã truyền cảm hứng và động viên những người bị đói khát tình yêu và công lý, và đã lên tiếng về sự công bằng và phát triển toàn cầu.
Gioan Phaolô II đã thể hiện sự chân thành và tình yêu vô điều kiện đối với con người, và những cuộc viếng thăm của ông đã trở thành những dấu mốc quan trọng trong lịch sử Giáo hội và nhân loại.
Những tuyên bố và cảnh cáo của Gioan Phaolô II tại các quốc gia như Nigeria, Colombia, Bồ Đào Nha, Tây Ban Nha và Brasil đều thể hiện sự quan tâm và nhạy bén đối với vấn đề xã hội và nhân quyền.
Ông đã lên tiếng phê phán việc khai thác bất chấp đạo lý đối với người nghèo và kém hiểu biết tại Nigeria, đặt nó vào hệ thống giá trị tôn giáo. Ông cũng cảnh báo về sự xa hoa và sự sống dư thừa vô độ tại Colombia, nhấn mạnh rằng sự mù quáng tinh thần của những người giàu có này đã góp phần tạo ra bất công xã hội.
Tại Bồ Đào Nha, Gioan Phaolô II đưa ra khẳng định rằng công lý đòi hỏi những người nông dân có quyền canh tác trên đất của mình. Ông cũng đòi hỏi sự bảo vệ của nhà nước đối với người lao động tại Tây Ban Nha và bảo vệ việc thành lập các tổ chức công đoàn ở Brasil. Tại Nam Phi, ông kết tội chủ nghĩa Apartheid, hệ thống phân biệt chủng tộc và áp bức tại quốc gia này.
Những tuyên bố và cảnh cáo này thể hiện sự quan tâm của Gioan Phaolô II đối với vấn đề xã hội, sự công bằng và nhân quyền. Ông không ngại đấu tranh cho các giá trị đạo đức và tôn giáo, và đặt nó vào ngữ cảnh xã hội và chính trị.
Gioan Phaolô II đã biến những chuyến hành trình của mình thành một cuộc truyền giáo đầy ý nghĩa. Ông không chỉ làm việc với các nhà lãnh đạo chính trị và tôn giáo, mà còn gặp gỡ và tiếp xúc trực tiếp với nhân dân địa phương, tôn trọng và thể hiện sự đồng hành với văn hóa và phong tục tại mỗi địa điểm ông đến.
Ông đã sẵn sàng đón nhận các nghi thức và phong tục văn hóa của các nền văn hóa khác nhau bằng cách đội các loại mũ truyền thống. Ông đảm bảo rằng thông điệp của mình được truyền đạt bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau và thể hiện lòng tôn trọng đối với sự đa dạng ngôn ngữ và văn hóa.
Ví dụ, tại châu Phi, ông mặc bộ quần áo làm từ da dê và đeo cái giáo trưởng của một vị trưởng bộ lạc để thể hiện sự tôn trọng và tương tác với cộng đồng bản địa. Tại miền Tây nước Mỹ, ông xuất hiện từ một túp lều vải trong bộ quần áo lễ có tua, tạo ra một cảm giác gần gũi và đồng hành với các nhóm thổ dân. Những hành động này đã giúp ông xây dựng mối liên kết với nhân dân và tạo ra một không gian giao lưu và truyền thông hiệu quả.
Gioan Phaolô II đã chứng minh sự linh hoạt và sự kính trọng đối với các nền văn hóa khác nhau trong suốt cuộc hành trình truyền giáo của mình, thể hiện tình yêu thương và lòng chân thành đối với mọi người.
Chuyến thăm Đức của Gioan Phaolô II vào năm 1996 đã gặp phải sự xô đẩy và cuộc biểu tình đáng tiếc. Trong cuộc biểu tình đó, hàng trăm người biểu tình, bao gồm cả những người ủng hộ người đồng tính, đã xông vào phía xe của Giáo hoàng và gây rối bằng việc gọi lên khẩu hiệu phản đối và ném đồ vào chiếc xe.
Giới trẻ
Gioan Phaolô II thật sự quan tâm đến giới trẻ và đã dành nhiều thời gian và sự chú ý đặc biệt để tương tác và làm việc với họ. Ông tổ chức các cuộc gặp gỡ và trao đổi trực tiếp với học sinh, sinh viên và giới trẻ trong giáo xứ, trường học và các hoạt động ngoại khóa.
Ngoài ra, ông cũng tham gia vào các hoạt động vui chơi và thể thao cùng với giới trẻ, bao gồm các cuộc bơi thuyền, leo núi, chơi thể thao và cắm trại. Mục tiêu của những hoạt động này là tạo điều kiện cho giới trẻ có cơ hội tìm hiểu và thảo luận về những vấn đề trong cuộc sống, bao gồm cả tình yêu và tình dục.
Ngoài ra, Gioan Phaolô II cũng thể hiện sự quan tâm đến giới trẻ thông qua lĩnh vực văn chương và nghệ thuật. Ông thực hiện và viết nhiều tác phẩm văn học và kịch nghệ nhằm truyền đạt thông điệp và ý niệm của mình đến với giới trẻ.
Tất cả những nỗ lực này của Gioan Phaolô II nhằm khuyến khích sự tương tác và giao lưu với giới trẻ, để đáp ứng những nhu cầu và thắc mắc của họ liên quan đến cuộc sống và tìm kiếm ý nghĩa trong đời sống.
Quan hệ với các tôn giáo và giáo phái
Gioan Phaolô II đã đóng góp vào việc thúc đẩy sự thông hiểu và giao lưu giữa các tôn giáo khác nhau. Ông thường gặp gỡ và tổ chức các buổi hội thảo, cầu nguyện và giao lưu với các nhà lãnh đạo tôn giáo khác. Một ví dụ đáng chú ý là vào năm 2002, trong bối cảnh căng thẳng trước cuộc tấn công của Hoa Kỳ vào Iraq, ông đã mời các lãnh đạo tôn giáo từ khắp nơi trên thế giới đến Assisi, quê hương thánh Phanxicô, để cầu nguyện cho hòa bình. Các đại diện tôn giáo tham dự bao gồm các giám mục và lãnh đạo từ Giáo hội Chính Thống giáo Nga, Giáo hội Chính Thống giáo Constantinopole, Giáo hội Chính Thống giáo Cypriot, đạo Sikh, Thần đạo, giáo phái Hồn vật và nhiều tôn giáo khác.
Hơn nữa, Gioan Phaolô II cũng đã công khai xin lỗi thế giới và các tôn giáo khác về những sai lầm và lỗi lầm của Giáo hội Công giáo Rôma trong quá khứ. Ông đã tổng cộng xin lỗi công khai 94 lần, thể hiện sự thành ý và ý thức về sự tha thứ và hòa giải giữa các tôn giáo. Hành động này của ông nhằm tạo điều kiện cho việc xây dựng và thúc đẩy một tinh thần hòa bình, hiểu biết và hợp tác giữa các tôn giáo trên thế giới.
Vai trò trong sự sụp đổ của chế độ cộng sản ở Ba Lan
Sự ảnh hưởng của Giáo hoàng Gioan Phaolô II đối với sự sụp đổ của chế độ cộng sản ở Ba Lan đã được nêu ra trong cuốn sách “His Holiness John Paul II and The Hidden History of Our Time” của Carl Bernstein và Marco Politi. Trong cuốn sách này, nhà báo Bernstein và Politi tả chi tiết về chuyến thăm thứ hai của Giáo hoàng đến Ba Lan vào năm 1983, trong khi phong trào Công Đoàn Đoàn Kết của Lech Walesa đang trở nên mạnh mẽ.
Trước chuyến thăm này, chính phủ Ba Lan và Tòa Thánh Vatican đã đạt được một thỏa thuận để Giáo hoàng có thể đến Ba Lan với mục đích tôn giáo. Khi đến Ba Lan, Giáo hoàng đã thể hiện sự ủng hộ và động viên đối với những người bị bắt giữ và đày đọa bằng lời kêu gọi. Trong bài giảng của mình, ông gọi mời những người bị giam giữ và đày đọa đến gặp ông và nhấn mạnh tình thương và sự đồng hành của ông với họ.
Cuối cùng, trong buổi diễn hành tại Ba Lan, hàng chục ngàn người đã tham gia và hô to các khẩu hiệu ủng hộ Công Đoàn Đoàn Kết và Lech Walesa, và ngang qua tòa nhà của Đảng Cộng sản Ba Lan, họ cũng hô to tuyên ngôn dân chủ.
Chuyến thăm này đã tạo ra một tín hiệu mạnh mẽ và tinh thần đoàn kết cho phong trào chống cộng ở Ba Lan, góp phần làm mất đi sự ổn định và tạo động lực cho cuộc cách mạng dân chủ. Sự ủng hộ của Giáo hoàng và sự tham gia của những người dân đã góp phần tạo nên một tình thế không thể bỏ qua trong quá trình sụp đổ của chế độ cộng sản tại Ba Lan.
Mục tiêu của những âm mưu ám sát Đức Giáo Hoàng Phaolô II
Giáo hoàng Gioan Phaolô II bị ám sát là một sự kiện nổi tiếng và nghiêm trọng trong lịch sử. Vào ngày 13 tháng 5 năm 1981, ông bị bắn trọng thương bởi Mehmet Ali Ağca, một người Hồi giáo gốc Thổ Nhĩ Kỳ, trong khi ông đang đứng trên xe chạy vòng quanh Quảng trường Thánh Phêrô.
Sau vụ ám sát, Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã được cứu sống kịp thời mặc dù bị mất nhiều máu. Ông coi việc sống sót của mình như một sự can thiệp của Đức Mẹ Maria và công bố sự tha thứ đối với Mehmet Ali Ağca. Ông thậm chí viết thư đến Ağca để hỏi vì sao anh ta đã tấn công ông khi cả hai đều có cùng đức tin vào Chúa.
Vào năm 1983, sau khi hồi phục hoàn toàn, Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã đến thăm Ağca trong tù và tha thứ cho việc ám sát ông. Ông cũng cầu nguyện và khẩn khoản yêu cầu nhà cầm quyền Ý ân xá cho Ağca. Ông duy trì liên lạc với gia đình Ağca và thăm mẹ của Ağca vào năm 1987.
Mặc dù có nhiều giả thuyết và tranh luận về những thế lực đứng sau vụ ám sát, vẫn chưa có bằng chứng rõ ràng liên kết vụ ám sát với Nga hay Bulgaria, đặc biệt sau khi chế độ cộng sản sụp đổ. Ý kiến của Giáo hoàng Gioan Phaolô II là rằng người Bulgaria không liên quan đến vụ ám sát và ông tin rằng họ là vô tội. Vụ ám sát Giáo hoàng Gioan Phaolô II vẫn còn là một trong những bí mật lớn nhất của thế kỷ XX và câu trả lời cuối cùng vẫn chưa được tìm thấy.
Quan điểm xã hội và chính trị
Trong suốt nhiệm kỳ của mình, Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã có nhiều hoạt động và lập trường quan trọng đối với các vấn đề xã hội và tôn giáo. Dưới đây là một số điểm nổi bật:
- Chống chủ nghĩa cộng sản: Với người Ba Lan, nhà quê và từng trải qua sự đàn áp của chế độ cộng sản, Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã thể hiện một lập trường mạnh mẽ chống lại chủ nghĩa cộng sản và đấu tranh cho tự do và nhân quyền. Ông được coi là một biểu tượng của sự kháng cự chống lại cộng sản và có vai trò quan trọng trong sự sụp đổ của chế độ cộng sản ở Ba Lan và các quốc gia Đông Âu.
- Chống việc phá thai: Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã thể hiện lập trường mạnh mẽ chống lại việc phá thai và bảo vệ sự sống từ khi được thụ phong làm giáo hoàng. Ông đưa ra những tuyên bố và tài liệu quan trọng như Thư Quốc gia Evangelium Vitae (Phúc Âm Sự Sống) năm 1995, trong đó ông nhấn mạnh giá trị của sự sống từ thụ tinh đến tự nhiên chết.
- Chống lạm dụng tình dục trong giáo hội: Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã đối mặt và đối phó mạnh mẽ với các vụ lạm dụng tình dục trong giáo hội. Ông đã triệu tập các hồng y và Giám mục Hoa Kỳ đến Vatican để thảo luận về vấn đề này trong cuộc họp gọi là “Hội nghị Về Sự Lạm Dụng Tình Dục Trong Giáo Hội”. Ông đưa ra những biện pháp cải cách và yêu cầu sự công khai và minh bạch về việc xử lý các trường hợp lạm dụng tình dục.
- Lập trường về chức linh mục và phụ nữ: Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã khẳng định về sự độc thân của chức linh mục và không phong chức linh mục cho phụ nữ. Ông đề cao vai trò và đặc quyền của phụ nữ trong Giáo hội, nhưng không mở rộng quyền lực linh mục cho phụ nữ.
Thái độ đối với khoa học và nguồn gốc vũ trụ
Trong nhiệm kỳ của mình, Giáo hoàng Gioan Phaolô II thể hiện một thái độ thừa nhận và đồng ý với vai trò và sự đúng đắn của Thuyết Nhật tâm, Thuyết Tiến hóa và nguồn gốc vũ trụ theo khoa học hiện đại. Ông thường xuyên khuyến khích cuộc đối thoại giữa tôn giáo và khoa học và đề cao vai trò quan trọng của khoa học trong việc tìm hiểu và giải thích các hiện tượng tự nhiên.
Trong bức thư của mình mang tên “Fides et Ratio” (Đức tin và Lý thuyết), Giáo hoàng Gioan Phaolô II thể hiện sự tôn trọng đối với khoa học và vai trò của nó trong việc khám phá sự thật về vũ trụ. Ông viết rằng “Khoa học và tôn giáo, mỗi người trong lĩnh vực của mình, đều có thể đóng góp vào sự tìm kiếm của con người về sự thật và ý nghĩa cuộc sống”. Ông cũng nhấn mạnh rằng “Tôn giáo không thể cố gắng can thiệp vào lĩnh vực khoa học, nhưng nó có thể tham gia vào cuộc đối thoại và hợp tác với nó”.
Qua những tuyên bố và thái độ của mình, Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã thể hiện lòng thừa nhận và tôn trọng đối với sự đúng đắn của Thuyết Nhật tâm, Thuyết Tiến hóa và quá trình tiến hóa vũ trụ theo khoa học hiện đại. Ông muốn khuyến khích một sự giao thoa và hiểu biết sâu sắc giữa tôn giáo và khoa học, nhằm đạt được một sự hòa hợp và thấu hiểu sâu sắc hơn về thế giới và vũ trụ mà chúng ta sống trong đó.
Vấn đề sức khỏe của Đức Giáo Hoàng Phaolô II
Trong những năm sau đó, Giáo hoàng Gioan Phaolô II trải qua nhiều vấn đề sức khỏe. Tháng 7 năm 1992, ông phải tiến hành phẫu thuật cắt bỏ một khối u ở ruột kết. Mặc dù thông báo chính thức cho biết đó là một khối u hạch thường, sức khỏe của ông vẫn tiếp tục suy giảm sau ca phẫu thuật đó. Ông thường xuyên phải nhập viện bệnh viện Gemelli để điều trị và chăm sóc sức khỏe.
Giáo hoàng Gioan Phaolô II trải qua nhiều vấn đề sức khỏe
Ngày 11 tháng 11 năm 1993, Giáo hoàng gặp một tai nạn khi ngã và trật khớp vai trong một buổi tiếp đoàn FAO. Ông đã gặp nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau sau đó, bao gồm sự mệt mỏi và khó khăn trong việc di chuyển. Trong một số trường hợp, ông ngã và gãy xương đùi trong buồng tắm năm 1994 và phải tiến hành phẫu thuật mổ ruột thừa vào năm 1996.
Năm 2001, một bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình đã xác nhận rằng Giáo hoàng Gioan Phaolô II đang mắc bệnh Parkinson. Bệnh Parkinson là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây ra các triệu chứng như run chân, cơ yếu và khó khăn trong việc đi lại. Mặc dù bị bệnh, ông vẫn tiếp tục hoạt động và làm việc cho đến khi qua đời vào ngày 2 tháng 4 năm 2005. Sự kiên nhẫn và lòng dũng cảm của ông trong việc vượt qua những khó khăn sức khỏe đã được nhiều người ngưỡng mộ và kính trọng.
Lễ tang Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II
Vào cuối tháng 3 năm 2005, khi đã 85 tuổi, Giáo hoàng Gioan Phaolô II trở bệnh nặng và phải nhập viện. Tình trạng sức khỏe của ông tiếp tục suy giảm. Vào ngày 1 tháng 4, ông gặp vấn đề nghiêm trọng hơn khi tim và thận của ông bị suy nhược. Vào ngày 2 tháng 4, Tòa Thánh Vatican công bố rằng Giáo hoàng Gioan Phaolô II đang “hấp hối”, một giai đoạn cuối đời khi sức khỏe suy yếu và gần như không thể phục hồi.
Cuối cùng, vào lúc 9 giờ 47 phút (giờ Roma) ngày 2 tháng 4 năm 2005, Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã qua đời tại căn phòng của ông trong Cung điện Apostolic Vatican. Đây là một sự mất mát lớn đối với Giáo hội Công giáo và cả thế giới, lễ tang Đức giáo Hoàng Gioan Phao lô II diễn ra gây tiếc nuối sâu sắc và tưởng nhớ toàn cầu.
Ghi nhận về Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II sau khi qua đời
Được tuyên chân phước
Sau khi Giáo hoàng Gioan Phaolô II qua đời, quá trình chuẩn bị cho việc tuyên thánh của ông đã bắt đầu. Vào ngày 28 tháng 4 năm 2005, Giáo hoàng Biển Đức XVI đã chấp thuận miễn chuẩn quy định chờ 5 năm sau khi qua đời để có thể bắt đầu quá trình tuyên thánh cho Giáo hoàng Gioan Phaolô II. Thủ tục này cho phép việc tuyên thánh diễn ra một cách nhanh chóng hơn thông thường.
Ngày 9 tháng 5 năm 2005, Hồng y Jose Saraiva Martins và Tổng Giám mục Edward Nowak, tổng thư ký của Bộ Tuyên Thánh, đã viết thư thông báo chính thức cho Hồng y Camillo Ruini, đại diện của Giáo hoàng, để thông báo về quyết định này. Vào ngày 13 tháng 5 năm 2005, trong ngày kỷ niệm 24 năm vụ ám sát Giáo hoàng Gioan Phaolô II và cũng là ngày kỷ niệm Đức Mẹ Fatima, Giáo hoàng Benedictô XVI đã đọc bức thư này trực tiếp trong cuộc tiếp kiến hàng giáo sĩ tại Vương cung Thánh đường Thánh Gioan Laterano, nhà thờ chính tòa của Giáo phận Roma.
Sau đó, vào ngày 29 tháng 5 năm 2005, các tờ báo Roma Observatore Romano và Tương Lai đã đăng thông báo của Hồng y Camillo Ruini. Quá trình thu thập tài liệu và chứng cứ liên quan đến cuộc đời và nhân đức của Giáo hoàng Gioan Phaolô II để làm hồ sơ tuyên thánh đã chính thức bắt đầu.
Toà án Giáo hội tại Ba Lan đã bắt đầu công việc lập hồ sơ tuyên thánh vào tháng 11 năm 2005 tại Kraków, nơi Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã sống và làm việc trước khi trở thành Giáo hoàng. Toà án này đã lắng nghe các nhân chứng tại Ba Lan về cuộc đời và công việc của Giáo hoàng Gioan Phaolô II.
Ngày 2 tháng 4 năm 2007, Giáo phận Roma chính thức hoàn tất quá trình điều tra cấp giáo phận về cuộc đời, đức tin và danh tiếng của Giáo hoàng Gioan Phaolô II. Điều này đánh dấu một bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho quá trình tuyên thánh của Giáo hoàng Gioan Phaolô II. Sau khi hoàn tất quá trình điều tra, các tài liệu và bằng chứng liên quan đã được thu thập và đánh giá. Tiếp theo, quá trình xem xét và thẩm định bằng cấp tuyên thánh sẽ tiếp tục với các bước tiếp theo.
Phép lạ sau khi Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II qua đời
Sau khi Giáo hoàng Gioan Phaolô II qua đời, một nữ tu sĩ tên là Marie Simon Pierre từ Cộng đoàn Các Sơ Công nữ Phục sinh tại Pháp đã cho biết cô đã không còn những triệu chứng của căn bệnh Parkinson sau khi cầu nguyện và xin cầu nguyện qua sự trung cậy vào lời cầu bầu của Giáo hoàng Gioan Phaolô II. Bà Marie Simon Pierre đã thừa nhận rằng việc chữa lành này là một ân huệ từ Thiên Chúa thông qua sự can thiệp của Giáo hoàng Gioan Phaolô II.
Được tuyên thánh
Lễ tuyên thánh cho hai Chân phước Giáo hoàng Gioan XXIII và Giáo hoàng Gioan Phaolô II đã diễn ra vào ngày Chủ nhật, 27 tháng 4 năm 2014 tại Quảng trường thánh Phêrô, Vatican. Lễ tuyên thánh được chủ trì bởi Giáo hoàng Phanxicô, với sự hiện diện của Giáo hoàng Danh dự Bênêđictô XVI. Đây là một sự kiện đáng chú ý trong lịch sử của Giáo hội Công giáo, khi hai người đồng thời được tuyên thánh làm các Thánh của Giáo hội.
Qua bài viết hi vọng banthochuadep.vn sẽ giúp chúng ta tìm hiểu thêm thông tin về Đức Giáo Hoàng Gioan Phaolô II
Mọi người muốn tham khảo thêm những mẫu bàn thờ Chúa đẹp và ý nghĩa vui lòng truy cập theo đường dẫn sau:
➕ #50 mẫu Bàn Thờ Chúa Phòng Khách đẹp và ý nghĩa
➕ 50+ mẫu bàn thờ Công giáo đẹp nhất năm 2023
➕ Top 10 mẫu bàn thờ Chúa hiện đại đáng mua nhất 2023
THÔNG TIN LIÊN HỆ