Thánh Têrêsa Calcutta là một ngọn đèn sáng trong bóng tối, một tấm gương sáng lóa về tình yêu thương và hy sinh. Hãy để câu chuyện về bà làm cho chúng ta tin rằng mỗi người chúng ta đều có thể mang lại thay đổi tích cực cho thế giới xung quanh, bằng cách lan tỏa tình yêu thương và tình người đến những người xung quanh chúng ta. Để biết thêm thông tin về Thánh Têrêsa Calcutta hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về bài viết dưới đây.
Đôi nét về tiểu sử Thánh Têrêsa Calcutta
Thánh Têrêsa Calcutta sống ở đâu?
Mẹ Têrêsa, hay Thánh Têrêsa thành Kolkata, tên khai sinh Anjezë Gonxhe Bojaxhiu, sinh ngày 26 tháng 8 năm 1910 và qua đời ngày 5 tháng 9 năm 1997, là một nữ tu và nhà truyền giáo Công giáo Rôma có nguồn gốc từ Albania, nhưng đã dành cả cuộc đời để phục vụ tại Ấn Độ.
Mẹ Têrêsa đã có một cuộc sống đầy tận hiến và hy sinh cho những người nghèo đói và bị bỏ rơi.Thánh Têrêsa sinh ra tại Skopje, một thành phố thuộc Đế quốc Ottoman (nay là Bắc Macedonia).
Sau đó, bà đã di chuyển đến Ireland và sau đó đến Ấn Độ, nơi bà thánh têrêsa đã sống trong phần lớn cuộc đời còn lại. Năm 1950, Mẹ Têrêsa sáng lập Dòng Thừa sai Bác Ái tại Kolkata (Calcutta), Ấn Độ. Từ đó, bà đã dành hơn bốn mươi năm để chăm sóc những người nghèo đói, bệnh tật, trẻ mồ côi, và người bị bỏ rơi.
Trong thời gian đó, bà không chỉ hoàn thành nhiệm vụ lãnh đạo dòng tu tại Ấn Độ, mà còn mở rộng hoạt động sang các quốc gia khác trên thế giới.
Sự Nổi tiếng của Mẹ Têrêsa
Năm 1970 là thời điểm Mẹ Têrêsa trở thành một nhân vật toàn cầu nổi tiếng nhờ các hoạt động nhân đạo của bà. Một phần trong việc nổi tiếng đó là nhờ một quyển sách và một bộ phim tư liệu mang tựa đề “Something Beautiful for God” của Malcolm Muggeridge.
Cuốn sách “Something Beautiful for God” được Malcolm Muggeridge viết dựa trên kinh nghiệm của ông khi thăm và quay phim về công việc của Mẹ Têrêsa và các nữ tu trong Hội Dòng Thừa sai Bác Ái tại Kolkata. Cuốn sách đã giới thiệu với thế giới những công việc nhân đạo và tình yêu thương mà Mẹ Têrêsa và dòng tu của bà đang làm.
Sự nổi tiếng và tầm ảnh hưởng của Mẹ Têrêsa được khẳng định bằng việc bà được trao Giải Nobel Hòa bình năm 1979. Đây là một sự vinh danh cho những hoạt động nhân đạo của bà và sự cống hiến của bà trong việc chăm sóc và giúp đỡ những người nghèo đói và bị bỏ rơi trên khắp thế giới. Giải thưởng này đã đưa tên tuổi và công việc của Mẹ Têrêsa lên tầm quốc tế và tăng thêm nhận thức về vấn đề đói nghèo và cần thiết của việc giúp đỡ nhân loại.
Xem thêm: Thánh Tôma Aquinô – Tầm quan trọng và di sản triết học
Gia sản tình yêu Kitô giáo
Mẹ Têrêsa là một biểu tượng về tình yêu và nhân đạo, và cách bà sống đời sống của mình là một sự chứng minh sáng ngời về niềm vui yêu thương và giá trị của những điều nhỏ bé được thực hiện với tình yêu và trung thành.
Công việc và hoạt động của Mẹ Têrêsa không chỉ tồn tại trong quá khứ, mà tiếp tục hiện diện trong hiện tại thông qua các Nữ tu Thừa sai Bác ái. Những nữ tu này, theo hình mẫu của Mẹ Têrêsa, tiếp tục thực hiện công việc nhân đạo trên khắp thế giới. Họ chăm sóc và giúp đỡ những người nghèo đói, bị bỏ rơi, bệnh tật và khốn khó, với tình yêu và lòng từ bi vô tận.
Các nữ tu Thừa sai Bác ái đem đến sự hy vọng và ánh sáng cho những người sống trong hoàn cảnh tuyệt vọng. Họ không chỉ cung cấp chăm sóc y tế và vật chất, mà còn lan tỏa tình yêu thương và tình người đến những người xung quanh.
Những hành động đơn giản như giúp đỡ, lắng nghe và chia sẻ trở thành những dấu chỉ về sự hiện diện của Mẹ Têrêsa và tinh thần của Kitô giáo trong thế giới ngày nay.
Cuộc Sống của Thánh Têrêsa Calcutta
Thơi Thơ Ấu
Cha mẹ của bà là Nikola và Dranafile Bojaxhiu. Nikola Bojaxhiu tham gia vào các hoạt động chính trị tại Albania. Tuy nhiên, sau một cuộc họp năm 1919, cha của Mẹ Têrêsa qua đời khi bà mới lên tám tuổi.
Sau khi cha mất, mẹ của Mẹ Têrêsa nuôi dưỡng bà trong đức tin Công giáo Rôma. Từ nhỏ, Mẹ Têrêsa đã có sự ham thích đọc về cuộc sống và công việc của các thừa sai và cảm thấy gọi mình hiến dâng cho đời sống tôn giáo. Vào năm 18 tuổi, cô gia nhập Dòng Nữ tu Loreto, không bao giờ gặp lại mẹ và chị của mình trong suốt cuộc sống tương lai của mình.
Trước khi đến Ấn Độ Mẹ Têrêsa đã đến Tu viện Loreto ở Rathfarnham, Ái Nhĩ Lan để học tiếng Anh. Ngôn ngữ này được dùng trong dòng tu Loreto để dạy học tại Ấn Độ. Sau đó, vào năm 1929, cô đã đến Ấn Độ và bắt đầu cuộc sống tập sinh nữ tu tại Darjeeling, gần dãy Himalaya. Đây là nơi cô nhận lễ thánh và chuẩn bị cho cuộc sống tôn giáo và công việc nhân đạo sắp tới của mình.
Ngày 24 tháng 5 năm 1931, Agnes đã làm lễ tiên khấn để trở thành nữ tu. Cô đã chọn tên Teresa, lấy theo tên Thérèse de Lisieux, thánh bổn mệnh của các thừa sai. Đây là một biểu hiện của sự tôn kính và sự ngưỡng mộ của Mẹ Têrêsa đối với Thánh Thérèse và lòng mến khách của bà đối với các thừa sai.
Sau đó, ngày 14 tháng 5 năm 1937, Teresa đã thề trọn đời và làm lễ khấn đại tràng khi cô đang giảng dạy tại trường Loreto ở phía đông Calcutta. Đây là một cam kết vĩnh viễn của Mẹ Têrêsa với việc phục vụ và chăm sóc những người nghèo đói và bị bỏ rơi, và nó định hình cuộc sống và sứ mệnh của bà trong tương lai.
Trong thời gian Teresa giảng dạy tại trường Loreto ở Calcutta, cô ngày càng quan tâm đến cuộc sống nghèo khổ và khó khăn xung quanh mình. Tại Calcutta, Teresa chứng kiến những hoàn cảnh đau lòng và nghèo khổ mà nhiều người dân phải đối mặt.
Năm 1943, nạn đói tàn phá Calcutta, gây ra nhiều đau khổ và cái chết. Cảnh nghèo đói và khốn khổ trong cuộc sống hàng ngày đã càng khiến Teresa nhận ra tình hình cần được giải quyết và tình yêu thương cần được lan tỏa.
Tháng 8 năm 1946, thành phố Calcutta chứng kiến những cuộc bạo động giữa người Hindu và người Hồi giáo. Các cuộc xung đột này mang đến nỗi kinh hoàng và sự tuyệt vọng cho thành phố. Teresa nhận thức rõ rằng sự phân biệt và xung đột không thể làm thay đổi hoàn cảnh khó khăn của người dân nghèo và cần sự giúp đỡ.
Dòng thừa sai Bác Ái
Ngày 10 tháng 9 năm 1946, trong một trải nghiệm tâm linh, Têrêsa nhận được lời mời gọi từ Chúa Giêsu “để lại tất cả mọi thứ phía sau và phục vụ Ngài nơi những người nghèo nhất trong số những người nghèo”.
Đây là một lời mời gọi quan trọng và quyết định định hình cuộc đời và công việc của Mẹ Têrêsa.
Sau đó, năm 1948, Mẹ Têrêsa nhận được sự cho phép và hướng dẫn từ Giáo Hội để bắt đầu sứ vụ tông đồ của mình trong các khu ổ chuột của thành phố Calcutta.
Cô thành lập Hội Dòng Thừa sai Bác Ái, với mục tiêu chăm sóc, giúp đỡ và yêu thương những người nghèo đói, bị bỏ rơi và bất hạnh nhất trong xã hội.
Dòng Thừa Sai Bác Ái đã trở thành một Tu Hội của giáo phận vào ngày 07 tháng 10 năm 1950, và đã được nâng lên thành một Tu Hội giáo hoàng vào ngày 1 tháng 2 năm 1965. Đặc sủng riêng của Tu Hội là để thỏa mãn cơn khát vô hạn của Chúa Giêsu đối với tình yêu và đối với các linh hồn bằng cách hoạt động cho sự cứu rỗi và sự thánh thiện của những người nghèo nhất trong những người nghèo.
Để mở rộng sứ mệnh tình yêu này, Mẹ đã mở thêm các nhánh khác bao gồm dòng các Tu huynh Thừa Sai Bác Ái, vào năm 1963, dòng các nữ tu sĩ chiêm niệm vào năm 1976, dòng các Tu huynh chiêm niệm (1979), và dòng các Cha Thừa Sai Bác Ái vào năm 1984, cũng như các Hiệp hội các cộng tác viên, Hiệp hội các cộng sự viên đồng lao cộng khổ, và phong trào Corpus Christi cho các linh mục.
Quốc tế
Mẹ Têrêsa không chỉ hoạt động trong phạm vi địa phương, mà còn tham gia vào các hoạt động quốc tế để giúp đỡ những người khó khăn và gặp nạn. Dưới đây là một số ví dụ về công việc quốc tế của bà:
Giải cứu trẻ em ở Beirut: Năm 1982, trong cuộc bao vây Beirut, Mẹ Têrêsa đã thành công trong việc giải cứu 37 trẻ em mắc kẹt trong một bệnh viện giữa mặt trận.
Bằng cách đàm phán và đạt được một cuộc ngừng bắn tạm thời giữa quân đội Israel và du kích Palestine, bà đã có thể đi qua vùng chiến sự và đến bệnh viện để cứu giúp các bệnh nhi.
Hoạt động ở Đông Âu: Khi Đông Âu mở cửa vào cuối thập kỷ 1980, Mẹ Têrêsa đã tiến hành hàng chục dự án tại các quốc gia trong vùng. Mặc dù bị chỉ trích vì lập trường cứng rắn về việc chống phá thai và ly dị, bà đã không nao núng và tiếp tục công việc của mình với lòng quyết tâm.
Hỗ trợ ở Ethiopia, Chernobyl và Armenia: Mẹ Têrêsa đã đến Ethiopia để cứu giúp những người bị đói đến nạn. Bà cũng đến Chernobyl để giúp đỡ các nạn nhân của thảm họa phóng xạ và thăm viếng nạn nhân của động đất tại Armenia.
Mở nhà Dòng Thừa sai Bác Ái tại Albania: Năm 1991, Mẹ Têrêsa trở lại quê hương Albania và thành lập một ngôi nhà Dòng Thừa sai Bác Ái tại Tirana. Điều này là một bước quan trọng trong mở rộng công việc của bà đến quê hương của mình.
Qua các năm, công việc nhân đạo của Mẹ Têrêsa và Dòng Thừa sai Bác Ái đã phát triển mạnh mẽ. Ban đầu chỉ với 12 thành viên, dòng tu đã mở rộng lên hàng ngàn người phục vụ “những người nghèo nhất của dân nghèo” tại 450 trung tâm trên khắp thế giới. Điều này chứng tỏ sự ảnh hưởng và sự lan tỏa của công việc của Mẹ Têrêsa với những người khó khăn trên toàn cầu.
Cuối đời của Mẹ
Mẹ Teresa đã trải qua những thử thách sức khỏe trong những năm cuối đời. Năm 1983, trong chuyến viếng thăm Giáo hoàng Gioan Phaolô II tại Rome, bà bị cơn đau tim. Sau đó, vào năm 1989, bà trải qua cơn đau tim thứ hai và được đặt máy tạo nhịp tim nhân tạo.
Năm 1991, sau khi mắc bệnh cúm khi đang ở Mexico, tình trạng tim của Mẹ Teresa trở nặng. Bà mong muốn từ nhiệm khỏi vị trí lãnh đạo Dòng Thừa sai Bác Ái, nhưng các nữ tu trong dòng tu yêu cầu bà ở lại thông qua một cuộc bỏ phiếu kín. Mẹ Teresa đã đồng ý tiếp tục công việc lãnh đạo dòng tu.
Trong tháng 4 năm 1996, bà gặp tai nạn té ngã và gãy xương. Sau đó, bà phải trải qua một cuộc phẫu thuật tim, và sức khỏe của bà suy giảm đáng kể.
Ngày 13 tháng 3 năm 1997, Mẹ Teresa từ chức lãnh đạo dòng tu, và sau đó, vào ngày 5 tháng 9 năm 1997, bà qua đời.
Tổng Giám mục Calcutta, Henry Sebastian D’Souza, kể lại rằng ông đã cho một linh mục đến để thực hiện phép đuổi quỷ cho Teresa, với sự cho phép của bà, khi bà lần đầu tiên nhập viện vì đau tim. Mẹ Teresa nghĩ rằng bà đang bị tấn công bởi ma quỷ.
Vào thời điểm Mẹ Teresa qua đời, dòng tu của bà có hơn 4.000 nữ tu, với sự hỗ trợ của 300 tu sĩ và hơn 100.000 tình nguyện viên. Họ điều hành 610 cơ sở từ thiện tại 123 quốc gia, bao gồm các nhà tế bần, những ngôi nhà dành cho người mắc bệnh HIV/AIDS, người bị phong tỏa, lao, các nhà bếp cung cấp thức ăn, các chương trình tư vấn gia đình và trẻ em, trại mồ côi và trường học.
Con Đường Nên Thánh của Mẹ
Sống tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa
Một khía cạnh quan trọng trong con đường thánh của Mẹ Thánh Têrêsa là sự tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa. Mẹ Têrêsa không chỉ tin tưởng rằng Thiên Chúa sẽ dẫn dắt và hướng dẫn bà trong mọi công việc, mà còn dựa vào sự trợ giúp và ơn lành của Ngài trong mọi tình huống.
Mẹ Têrêsa đã dành thời gian cầu nguyện và thể hiện sự tín thác tuyệt đối vào ý thức và ý muốn của Thiên Chúa. Bà luôn xem mỗi hành động và quyết định của mình là một sự đáp lại tình yêu và lời gọi của Thiên Chúa.
Sự tin tưởng của Mẹ Têrêsa không chỉ thể hiện qua lời nói, mà còn qua sự đồng hành, sự cam kết và lòng trắc ẩn trong việc phục vụ người khác.
Bằng cách sống trong sự tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa, Mẹ Têrêsa đã tìm thấy sức mạnh, sự an ủi và sự định hướng trong cuộc sống của mình.
Điều này đã giúp bà vượt qua những thử thách và khó khăn, và truyền cảm hứng cho hàng triệu người khác trong việc tìm kiếm sự tin tưởng và định hướng đến Thiên Chúa.
Chính lòng tin tưởng tuyệt đối vào Thiên Chúa đã giúp Mẹ Thánh Têrêsa sống một cuộc sống thánh thiện và tận hiến, và trở thành một nguồn cảm hứng vĩ đại cho chúng ta trong việc mạnh dạn theo đuổi con đường thánh.
Sống yêu thương mọi người nhất là những người nghèo khó bệnh tật
Mẹ Têrêsa nhận ra rằng tình yêu và sự chăm sóc đối với những người nghèo khó và bệnh tật không chỉ là trách nhiệm mà còn là một cuộc gọi từ Thiên Chúa. Bằng cách sống trong tình yêu và lòng thương xót, bà đã đem lại hy vọng, niềm vui và sự chăm sóc cho những người bị bỏ rơi và không được yêu thương.
Mẹ Têrêsa không chỉ thực hiện những công việc cụ thể như cung cấp thức ăn, chăm sóc y tế và mái ấm cho những người nghèo, bệnh tật mà còn đưa ra một thông điệp quan trọng về giá trị con người và tình yêu thương không phân biệt đối tượng. Bà đã khẳng định rằng mỗi người đều xứng đáng được yêu thương và được coi trọng, bất kể hoàn cảnh và địa vị xã hội.
Từ sứ mệnh yêu thương này, Mẹ Thánh Têrêsa đã truyền cảm hứng cho hàng triệu người và khuyến khích mọi người hướng tới tình yêu thương và chăm sóc đối với những người nghèo khó và bệnh tật trong xã hội. Bà đã tạo ra một cộng đồng nhân đạo toàn cầu, nơi mọi người được khích lệ để hành động và lan tỏa tình yêu thương của mình đến những người cần thiết
Các Lãnh Vực Bà Đã Sáng Lập
Muốn đáp ứng trọn vẹn hơn các nhu cầu vật chất và thiêng liêng của người nghèo, Mẹ Têrêxa sáng lập: Năm 1963, Mẹ Têrêxa thành lập Tu hội Anh Em Thừa Sai Bác Ái, tập trung vào việc phục vụ và chăm sóc những người nghèo khó và bị bỏ rơi.
Năm 1976, bà sáng lập nhánh nữ tu chiêm niệm, cho phép các nữ tu chuyên tập trung vào sự thờ phượng và hành động nhân đạo.
Năm 1979, Mẹ Têrêxa thành lập Các Nam tu sĩ chiêm niệm, để cho phép nam tu sĩ tham gia vào cuộc sống chiêm niệm và phục vụ cùng với các nữ tu.
Năm 1984, bà thành lập Hội linh mục Thừa Sai Bác Ái, để hỗ trợ và cung cấp sự hướng dẫn cho các linh mục trong công việc phục vụ người nghèo và bị bỏ rơi.
Ngoài ra, Mẹ Têrêxa còn thành lập các tổ chức như Cộng Tác Viên với Mẹ Têrêxa và Cộng Tác Viên Bệnh Tật Và Đau Khổ, giúp mọi người có thể cùng chia sẻ tinh thần cầu nguyện, hy sinh và công việc nhân đạo. Bà cũng thành lập Giáo Dân Thừa Sai Bác Ái, để kêu gọi và động viên giáo dân tham gia vào công việc yêu thương và phục vụ xã hội.
Năm 1981, Mẹ Têrêxa khởi xướng phong trào Corpus Christi, một tập hợp các linh mục mong muốn chia sẻ linh đạo và sự đặc sủng của Mẹ trong công việc phục vụ.
Tất cả những tổ chức và phong trào này được thành lập để mở rộng và truyền bá tinh thần yêu thương và sự phục vụ nhân đạo của Mẹ Têrêxa đến nhiều người hơn, và khuyến khích mọi người tham gia vào công việc tôn giáo và xã hội trong tình yêu và lòng hiếu thuận.
Vinh danh mẹ Têrêsa Calcutta
Ấn Độ
Mẹ Teresa được tôn vinh và nhận được nhiều giải thưởng quốc tế và trong nước vì công việc nhân đạo và tình yêu thương của bà. Chính phủ Ấn Độ đã tổ chức quốc tang để vinh danh Mẹ Teresa, người đã cứu giúp nhiều người nghèo khó thuộc các tôn giáo khác nhau trên đất nước. Năm 1962, bà đã được chính phủ Ấn Độ trao giải Padma Shri, một trong những giải thưởng uy tín nhất của đất nước. Nhiều giải thưởng lớn khác đã được trao cho Mẹ Teresa, bao gồm Giải Jawaharlal Nehru cho Sự Hiểu biết Quốc tế vào năm 1972 và giải thưởng dân sự cao quý nhất của Ấn Độ, Bharat Ratna, vào năm 1980.
Tuy nhiên, cũng có những nhận định khác nhau về Mẹ Teresa tại Ấn Độ. Một số người như Aroup Chatterjee, một bác sĩ sinh trưởng từng làm việc cho Dòng Thừa sai Bác ái, cho rằng Mẹ Teresa đã tạo ra một hình ảnh tiêu cực về thành phố Kolkata và chỉ quan tâm đến việc chăm sóc người bệnh và người hấp hối mà không làm gì để cải thiện điều kiện sống tồi tệ của người nghèo. Đảng Bharatiya Janata từng có sự bất đồng với Mẹ Teresa về quan điểm với các nhóm Dalit theo Cơ Đốc giáo. Tuy nhiên, khi bà qua đời, họ đã tôn vinh và thể hiện sự ca tụng bằng cách gửi đại diện đến dự tang lễ.
Thế giới
Năm 1962, Mẹ Teresa nhận được giải Ramon Magsaysay về sự Hiểu biết Quốc tế, được công nhận cho những hoạt động nhân đạo của bà ở Đông và Nam Á. Ban quản trị giải thưởng nhìn nhận sự nhận thức sâu sắc và đầy lòng thương cảm mà Mẹ Teresa dành cho những người nghèo khó ở những quốc gia xa lạ.
Đầu thập niên 1970, Mẹ Teresa trở thành một nhân vật nổi tiếng trên toàn thế giới, đặc biệt sau khi phát sóng cuốn phim tài liệu “Something Beautiful for God” do Malcom Muggeridge sản xuất năm 1969 và xuất bản cuốn sách cùng tên vào năm 1971. Cuốn phim và cuốn sách này giới thiệu công việc của Mẹ Teresa và lan truyền thông điệp về tình yêu và nhân đạo của bà đến mọi người.
Trong quá trình thực hiện cuốn phim, một số đoạn phim phải được quay trong điều kiện ánh sáng không tốt, đặc biệt là tại Nhà dành cho người Hấp hối. Đoàn làm phim ban đầu nghĩ rằng những thước phim này sẽ không thể sử dụng được. Tuy nhiên, khi trở về từ Ấn Độ, những thước phim đó lại có ánh sáng rất tốt. Muggeridge cho rằng đó là một phép lạ, gọi là “ánh sáng thần thượng” từ Mẹ Teresa. Tuy nhiên, những thành viên khác trong đoàn làm phim có quan điểm khác và cho rằng điều đó có thể do loại phim cực nhạy của Kodak.
Cùng lúc, thế giới Công giáo khởi sự tôn vinh Mẹ Teresa. Năm 1971, Giáo hoàng Phaolô VI trao tặng bà Giải Hòa bình Giáo hoàng Gioan XXIII lần thứ nhất, khen ngợi bà về những gì đã làm cho người nghèo, thể hiện lòng nhân ái Kitô và nỗ lực đấu tranh cho hòa bình. Năm 1976, bà được trao Giải Pacem in Terris. Sau khi mất, giáo hội đẩy mạnh quy trình phong thánh cho Mẹ Teresa, hiện bà đã được phong hiển thánh.
Các chính phủ và những tổ chức dân sự cũng tìm đến tôn vinh Mẹ Teresa. Vương quốc Anh và Hoa Kỳ nhiều lần trao tặng bà giải thưởng các loại, cao quý nhất là Order of Merit của Anh Quốc năm 1983, và công dân danh dự của Mỹ ngày 16 tháng 11 năm 1996. Quê hương Albania của Mẹ Teresa cũng dành cho bà Huân chương Vàng Nhà nước năm 1994.
Năm 1979, Mẹ Teresa được trao tặng Giải Nobel Hòa bình cho “những hoạt động diễn ra trong sự đấu tranh vượt qua sự nghèo khó và cùng quẫn, là những điều đe dọa hòa bình.” Bà từ chối bữa tiệc mừng truyền thống và yêu cầu gởi số tiền 192 000 USD cho người nghèo ở Ấn Độ nói rằng những phần thưởng trên thế gian chỉ có giá trị chỉ nào chúng giúp ích những người thiếu thốn trên thế giới.
Danh Ngôn Của Mẹ Thánh Têrêsa Calcutta.
Những bài học đơn giản mà Mẹ Teresa để lại cho chúng ta là những lời nhắc nhở về tình yêu, hy sinh và sự tận hiến vô điều kiện. Dưới đây là những bài học đó:
Yêu thương với một nụ cười: Mẹ Teresa khuyên chúng ta hãy sống trong sự thánh thiện và đem đến niềm vui cho người khác, bởi tình yêu và niềm vui là những điều thiêng liêng và quý giá.
Giữ ánh sáng của Đức Kitô: Mẹ Teresa khuyến khích chúng ta hãy giữ lấy đức tin và sự sáng láng của Đức Kitô trong trái tim. Chỉ có Ngài là con đường, chân lý và tình yêu để chúng ta theo đuổi.
Kiên trì cho đi không mỏi mệt: Mẹ Teresa khích lệ chúng ta hãy kiên nhẫn và không mệt mỏi trong việc đem tình yêu và sự giúp đỡ đến cho người khác, thậm chí khi chúng ta phải chịu đau khổ và tổn thương.
Học để biết cho: Mẹ Teresa nhấn mạnh rằng hãy học để biết cách cho đi, không chỉ là một nghĩa vụ mà là một sự mong muốn từ trái tim của chúng ta.
Đụng chạm đến thân thể đau thương của Đức Kitô: Mẹ Teresa nhắc nhở chúng ta rằng khi chúng ta đụng chạm đến những người khốn khó và bị đau khổ, chúng ta cũng đụng chạm đến Chúa Giêsu trong hình ảnh của họ.
Không quản ngại hy sinh và đau khổ: Mẹ Teresa khích lệ chúng ta không sợ hy sinh và chịu đau khổ trong tình yêu, bởi Chúa Giêsu đã chấp nhận cái chết vì yêu thương chúng ta.
Đức Kitô hiện diện trong những người nghèo: Mẹ Teresa nhắc chúng ta rằng Chúa Giêsu vẫn hiện diện trong những người nghèo khó, và chúng ta cần đến và chia sẻ tình yêu và sự quan tâm đối với họ.
Trái tim tươi vui và sạch sẽ: Mẹ Teresa khuyên chúng ta hãy giữ trái tim tươi vui và trong sạch, tránh xa những điều dơ bẩn và sự tác động của quỷ.
Chia sẻ cuộc khổ nạn của Đức Kitô: Mẹ Teresa cho rằng sự đau khổ không có giá trị, nhưng niềm vui lớn nhất là có khả năng chia sẻ cuộc khổ nạn của Chúa Giêsu.
Giải khát cho Chúa Giêsu: Mẹ Teresa nhắc chúng ta rằng Chúa Giêsu trên Thánh giá khát khao tình yêu. Chúng ta cần giải khát cho Ngài bằng cách yêu thương và chăm sóc người khác.
Top of Form
Các Cột Mốc Giải Thưởng của Thánh Têrêsa Calcutta
Giải thưởng Ramon Magsaysay – 1962
Padma Shri của Ấn Độ – 1962
Giải thưởng Templeton – 1973
Giải thưởng Balzan – 1978
Giải thưởng Nobel Hòa bình – 1979
Giải Pacem in Terris – 1979
Bharat Ratna, giải dân sự cao nhất của Ấn Độ – 1980
Order of Merit của Anh – 1983
Giải thưởng Damien-Dutton – 1984
Huân chương Tự do Tổng thống (“The Presidential Medal of Freedom”), danh dự dân sự cao nhất tại Mỹ – 1985
Giải thưởng UNESCO cho Hòa bình Giáo dục – 1992
Công dân danh dự của Hoa Kỳ – 1996
Huy chương Vàng của Quốc hội Hoa Kỳ – 1997
Phong chân phước – 2003
Tuyên thánh – 2016
Cuộc đời của Mẹ Teresa là một lời nhắc nhở rằng một con người, dù chỉ là một người, cũng có thể làm thay đổi cuộc sống của hàng ngàn người khác. Mẹ Teresa nói về tình yêu và hy vọng không biên giới, và rằng mọi người chúng ta đều có thể đóng góp vào xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn.
Hôm nay, tình yêu và sự tận hiến của Mẹ Teresa vẫn tiếp tục sống trong các nữ tu và tình nguyện viên của Dòng Thừa sai Bác ái. Chúng ta có thể học hỏi từ cuộc đời của bà, biến tình yêu thành hành động, và tìm cách mang lại sự thay đổi tích cực trong cộng đồng xung quanh chúng ta.
Qua bài viết hi vọng banthochuadep.vn sẽ giúp chúng ta tìm hiểu thêm thông tin về Thánh Têrêsa Calcutta.
Mọi người muốn tham khảo thêm những mẫu bàn thờ Chúa đẹp và ý nghĩa vui lòng truy cập theo đường dẫn sau:
➕ #50 mẫu Bàn Thờ Chúa Phòng Khách đẹp và ý nghĩa
➕ 50+ mẫu bàn thờ Công giáo đẹp nhất năm 2023
➕ Top 10 mẫu bàn thờ Chúa hiện đại đáng mua nhất 2023
- Hotline: 0981 934 979
- Địa chỉ: Ấp 4, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai
- Facebook: thegioiconggiao.vn
- TikTok: Đồ Thờ Công Giáo